Hechin Hyejin

HECHIN GROUP CO., LTD

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

NGỮ PHÁP
에서

1. Thể hiện nơi chốn, địa điểm chủ thể thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

1) 저는 학교에서 한국어를 배워요.
(Tôi học tiếng Hàn ở trường.)
=> Trường học là nơi diễn ra việc học của người nói, trong trường đã xảy ra hoạt động học.

2) 오늘은 집에서 쉴 거예요.
(Tôi sẽ nghỉ ngơi ở nhà hôm nay.)
=> Hành động “Nghỉ ngơi” được chủ thể làm và thực hiện ở trong nhà, khi ở nhà.

2. Biểu hiện nơi trở thành bối cảnh của việc nào đó. Đằng sau chủ yếu đi với tính từ để so sánh, đặc biệt là so sánh hơn nhất với các từ đi kèm như 잘, 제일, 가장

Ví dụ:

우리 반에서 민수 씨가 제일 키가 커요.
(Trong lớp chúng tôi Min-su cao nhất.)

제주도에서 한라산이 유명해.
(Ở đảo Jeju, Núi Halla là ngọn núi nổi tiếng.)

우리 반에서 민수 씨가 제일 멋있어요.
(Min-su là người bảnh trai nhất trong lớp tôi.)

A: 서울에서 어디가 제일 복잡해요?
(Đâu là nơi đông đúc nhất ở Seoul?)
B: 명동이 제일 복잡한 것 같아요.
(Myeongdong có lẽ là nơi tấp nập nhất đấy.)

3. Sử dụng cùng với “오다, 가다, 출발하다” biểu hiện nơi được bắt đầu việc nào đó.

Ví dụ:

1) 집에서 전화가 왔어요.
(Đã có điện thoại đến từ nhà.)

2) 여기에서 가면 지하철로 삼십 분 걸려요.
(Nếu đi từ đây bằng tàu điện ngầm sẽ mất khoảng 30 phút.)

4. Dùng kèm với “까지” thể hiện cả nơi bắt đầu và cả nơi kết thúc việc nào đó.

Ví dụ:

1) 학교에서 집까지 얼마나 걸려요?
(Bạn đi từ trường về nhà mất bao nhiêu thời gian vậy?)

2) 서울에서 베이징까지 비행기로 두 시간 걸려요.
(Đi máy bay từ Seoul đến Beijing mất 2 giờ đồng hồ.)

5. Khi nói về quốc tịch có thể sử dụng “에서 오다” (quá khứ)

저는 한국에서 왔어요.
(Tôi (đã) đến từ Hàn Quốc.)
=>Ý nói “tôi là người Hàn Quốc”

6. Phân biệt 에서 và 에

에서
Không có hành động ở đó, thường đi với các từ như 있다 / 없다 / 많다 / 적다 để thể hiện sự tồn tại của ai / cái gì ở đâu đó

Ví dụ:

거실에 내 동생이 있다.
(Em tôi đang ở phòng khách.)
Có hành động ở đó

Ví dụ:

거실에서 내 동생이 책을 읽어요.
(Em tôi đọc sách ở phòng khách.)
Là đích đến của chuyển động, thường dùng với các từ 도착하다 (đến nơi), 오다 (đến), 다니다 (đi qua lại), 돌아오다 (quay lại)

Ví dụ:

서울에 도착했어요.
(Đã đến Seoul.)
Là điểm xuất phát của chuyển động, thường dùng với các từ 나오다 (đi ra ngoài), 출발하다 (xuất phát), 떠나다 (rời khỏi)

Ví dụ:

서울에서 떠났어요.
(Đã rời khỏi (từ) Seoul.)
N에 살다 (nhấn mạnh nơi cư trú)

Ví dụ:

서울에 살아요.
(Tôi sống ở Seoul.)
=> Nhấn mạnh địa chỉ / nơi mà tôi đang ở / sống ở Seoul.
N에서 살다 (nhấn mạnh sinh hoạt, hoạt động)

Ví dụ:

서울에서 살아요.
(Tôi đang sinh sống ở Seoul.)
=> Nhấn mạnh là tôi sống, làm việc, sinh hoạt ở nơi gọi là Seoul.

Tổng hợp các NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN KHÁC sẽ được cập nhật tại ĐÂY, bạn hãy tham KHẢO thêm nếu cần nhé !!

error: Content is protected !!