Hechin Hyejin

HECHIN GROUP CO., LTD

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

list từ vựng tiếng hàn

1. Xịt dầu thơm (4 hình)​

1. Xịt dầu thơm (4 hình)​

2. Hình mẫu lý tưởng (3 hình)​​

2. Hình mẫu lý tưởng (3 hình)​​

3. Phơi đồ (3 hình)​

3. Phơi đồ (3 hình)​

4. Phao, ruột xe, tuýp (4 hình)

4. Phao, ruột xe, tuýp (4 hình)

5. Thức trắng đêm​ (3 hình)

5. Thức trắng đêm​ (3 hình)

6. Uống ừng ực (3 hình)​

6. Uống ừng ực (3 hình)​

7. Xé lịch (3 hình)​

7. Xé lịch (3 hình)​

8. Chàng trai / cô gái thích ở nhà (6 hình)

8. Chàng trai / cô gái thích ở nhà (6 hình)

9. Ấn tượng ban đầu (3 hình)

9. Ấn tượng ban đầu (3 hình)

10. Quyết tâm (3 hình)​

10. Quyết tâm (3 hình)​

11. Cạn lời (3 hình)

11. Cạn lời (3 hình)

12. Đừng đánh trống lãng (3 hình)​

12. Đừng đánh trống lãng (3 hình)​

13. 6 từ vựng (3 hình)

13. 6 từ vựng (3 hình)

14. 6 từ vựng (3 hình)​

14. 6 từ vựng (3 hình)​

15. 6 từ vựng (3 hình)

15. 6 từ vựng (3 hình)

16. cha nào con nấy / mẹ nào con nấy (4 hình)​

16. cha nào con nấy / mẹ nào con nấy (4 hình)​

17. đừng nói năng tùy tiện (3 hình)

17. đừng nói năng tùy tiện (3 hình)

18. sự nỗ lực có giá trị (3 hình)

18. sự nỗ lực có giá trị (3 hình)

19. giữ, bảo vệ, tuân thủ (3 hình)

19. giữ, bảo vệ, tuân thủ (3 hình)

20. niềm vui đơn giản nhưng hạnh phúc (3 hình)

20. niềm vui đơn giản nhưng hạnh phúc (3 hình)

21. vãi (4 hình)

21. vãi (4 hình)

22. 1 gang tay (3 hình)

22. 1 gang tay (3 hình)

23. 8 từ vựng (1 hình)

23. 8 từ vựng (1 hình)

24. 5 từ vựng (1 hình)

24. 5 từ vựng (1 hình)

24. 8 từ vựng (1 hình)

24. 8 từ vựng (1 hình)

error: Content is protected !!