Hechin Hyejin

HECHIN GROUP CO., LTD

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

NGỮ PHÁP

1. Sử dụng với 있다, 없다 để diễn tả vị trí của tồn tại của sự vật, con người; nghĩa tiếng Việt là “có”, "không có"

Cấu trúc: N1에 N2이/가 있다/없다.
(Có N2 ở N1)
(N1: nơi chốn, N2: người/vật)

Ví dụ:

방에 컴퓨터가 있어요.
(Ở phòng có máy vi tính.)

집에 나무가 없어요.
(Ở nhà không có cây.)

도서관에 서류가 많다.
(Có nhiều tài liệu trong thư viện.)

Có thể sử dụng thêm các từ chỉ vị trí sau danh từ để làm rõ thông tin vị trí:

옆에: bên cạnh
앞에: phía trước
뒤에: phía sau
위에: phía trên
아래에: phía dưới (ở vị trí thấp hơn cái gì đó)
밑에: ở dưới (ở dưới hẳn so với cái gì đó)
안에: bên trong
밖에: bên ngoài

Ví dụ:

책상 옆에 고양이가 있어요.
(Ở bên cạnh cái bàn có con mèo.)

연필이 책상 밑에 떨어졌다.
(Bút chì rơi xuống dưới gầm bàn.)

LƯU Ý: SO SÁNH 에 VÀ 에서

에 thể hiện việc có thứ gì đó tại một địa điểm, nơi chốn.
에서 thể hiện việc thực hiện hành động nào đó ở một địa điểm.


Ví dụ:

집에 동생이 있어요.
(Có em trai tôi ở nhà.)

집에서 동생이 공부해요.
(Em trai tôi học bài ở nhà.)

Động từ 살다 (sống) có thể dùng được với cả 에 và 에서.

Ví dụ:

저는 서울에 살아요.
(Tôi sống ở Seoul.)

저는 서울에서 살아요.
(Tôi sống ở Seoul.)

2. Sử dụng với các động từ chuyển động để diễn tả đích đến

Thường xuyên sử dụng cùng với các động từ: 가다 (đi), 오다 (đến), 다니다 (đi lại nhiều, thường xuyên có chu kỳ liên tục), 올라가다 (đi lên), 내려가다 (đi xuống), 도착하다 (đến nơi), 돌아가다 (quay lại).

Ví dụ:

혜진씨가 학교에 왔어요.
(Bạn Hyejin đã đến trường rồi.)

수업이 끝나면 집에 가요.
(Khi kết thúc tiết học thì về nhà.)

저는 은행에 다녀요.
(Tôi qua lại ngân hàng.)

LƯU Ý: SO SÁNH 에 VÀ (으)로

에 chỉ điểm đến cuối cùng, còn (으)로 thể hiện phương hướng hoặc nơi cần đi qua để đến được địa điểm cuối cùng.

Ví dụ:
학생들이 교실에 가요.
(Học sinh đi đến phòng học.)
=> Phòng học là địa điểm đến cuối cùng.

학생들이 교실로 가요.
(Học sinh đi về hướng phòng học.)
=> Chưa chắc điểm cuối đã là phòng học.

도착하다 (đến nơi) + 에, còn 출발하다 (xuất phát), 떠나다 (rời khỏi) + (으)로

Ví dụ:

영혼 씨는 제주도에 도착했어요.
(Youngho đã cập bến đảo Jeju.)

유리 씨는 서울에 떠났어요.
(Yuri đã rời khỏi Seoul.)

3. Sử dụng cùng với thời gian hay thời điểm để thể hiện lúc nảy sinh, xuất hiện việc nào đó

Không thể sử dụng cùng với các danh từ chỉ thời gian sau: “그저께 (ngày hôm kia), 어제 (hôm qua), 오늘 (hôm nay), 내일 (ngày mai), 모레 (ngày kia), 언제 (khi nào), 올해 (năm nay)”...

Ví dụ:

한 시에 학교 앞에서 만나요.
(Gặp nhau trước trường vào lúc 1 giờ nhé.)

주중에 바쁘니까 자주 주말에 외출합니다.
(Vì trong tuần bận rộn nên tôi hay ra ngoài vào cuối tuần.)

작년에 그 친구를 처음 봤어요.
(Tôi đã gặp người bạn đó lần đầu vào năm ngoái rồi.)

조금 전에 민수 씨에게서 전화가 왔어요.
(Vừa lúc nãy đã có điện thoại gọi đến Min-su.)

Khi trong câu có hai danh từ chỉ thời gian trở lên gắn vào danh từ chỉ thời gian cuối cùng.

Ví dụ:
=> 다음 주에 토요일에 오전에 10시 30분에 만나요. (x)
=> 다음 주 토요일 오전 10시 30분에 만나요. (O)
(Hãy gặp nhau vào 10:30 thứ 7 tuần sau.)

4. Sử dụng cùng với đồ vật hay nơi chốn để thể hiện nơi/đồ vật nhận tác động, ảnh hưởng của hành động nào đó.

=> Thường sử dụng với các động từ như “놓다 (đặt, để), 두다 (đặt, để, để lại, bỏ lại), 넣다 (cho vào, đặt vào), 담다 (chứa, chứa đựng), 바르다 (dán, trát, bôi), 쓰다 (viết), 꽂다 (gắn, đóng, đâm)”

Ví dụ:

나는 나무에 물을 주었어요.
(Tôi đã tưới nước cho cây.)

냉장고에 우유를 넣었어요.
(Tôi đã bỏ sữa vào tủ lạnh rồi.)

책상에 책을 놓았어요.
(Tôi đã đặt sách lên bàn.)

5. Sử dụng cùng với danh từ biểu hiện số lượng, thể hiện số lượng đó trở thành tiêu chuẩn.

Ví dụ:

하루에 한 알씩 이 약을 드세요.
(Hãy uống thuốc này mỗi ngày một viên.)

이 사과는 한 개에 천 원이에요.
(Loại táo này một quả là một nghìn won.)

한 달에 두 번 정도 영화를 봐요.
(Mỗi một tháng tôi xem phim ở rạp khoảng 2 lần.)

6. Sử dụng cùng với danh từ chỉ nguyên nhân của động tác, trạng thái

Ví dụ:

바람에 나무가 쓰러졌다.
(Cây đổ vì gió.)

천둥 소리에 깜짝 놀랐다.
(Giật mình vì tiếng sấm.)

그 소식에 놀랐다.
(Ngạc nhiên vì tin tức ấy.)

추위에 감각을 잃었다.
(Mất cảm giác vì cơn lạnh.)

서두르는 바람에 책을 가져오는 것을 잊어버렸다.
(Vì vội nên tôi quên mang sách đi theo rồi.)

7. Thường được gắn sau một đối tượng để thể hiện một cái gì đó là tốt hay không tốt cho đối tượng này, thường dùng cùng với 좋다 (tốt) / 안 좋다 (không tốt).

Ví dụ:

1) A: 요즘 계속 피곤한 것 같아요.
(Có vẻ như gần đây tôi mệt mỏi liên tục.)
B: 그래요? 그럼 귤을 드세요. 귤은 피로 회복에 좋아요.
(Vậy ạ? Vậy thì chị thử ăn quýt đi. Quýt tốt cho sự hồi phục mệt mỏi đấy.)

2) 감기에 비타민 씨가 좋아요.
(Vitamin C tốt cho bệnh cảm.)

3) 담배는 건강에 좋지 않아요. 담배를 끊으세요.
(Thuốc lá không tốt cho sức khỏe. Hãy bỏ thuốc đi.)

4) A: 이링 씨, 당근을 잘 먹네요. 당근을 좋아해요?
(Iling ơi, bạn ăn cà rốt giỏi ghê nhỉ. Bạn thích cà rốt à?)
B: 당근은 눈에 좋아요. 그래서 많이 먹으려고 해요.
(Cà rốt tốt cho mắt. Vì vậy mình định ăn thật nhiều.)

5) A: 요즘 계속 잠을 못 자요.
(Gần đây mình liên tục ngủ không ngon giấc.)
B: 커피를 줄이세요. 커피는 숙면에 안 좋아요.
(Bớt uống cà phê đi ạ. Cà phê không tốt cho giấc ngủ say.)

6) 휴대 전화를 오래 보는 것은 눈에 안 좋아요.
(Xem điện thoại trong thời gian dài không tốt cho mắt.)

Tổng hợp các NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN KHÁC sẽ được cập nhật tại ĐÂY, bạn hãy tham KHẢO thêm nếu cần nhé !!

error: Content is protected !!