Hechin Hyejin

HECHIN GROUP CO., LTD

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

NGỮ PHÁP
V,A네요

1. Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc cảm thán trước một việc gì đó hoàn toàn mới, mới biết lần đầu ở thời điểm hiện tại hoặc diễn tả sự đồng tình với ý kiến của ai đó. Dịch sang tiếng Việt nghĩa là “THẾ”, “QUÁ”, “THẬT SỰ”.

CẤU TRÚC :
A,V네요
N(이)네요

Ví dụ:

A: 한국말을 정말 잘하시네요.
(A: Bạn nói tiếng Hàn Quốc giỏi quá.)
B: 아니에요. 더 많이 공부해야 돼요.
(B: Không đâu, tôi còn phải học thêm nữa.)

A: 오늘 날씨가 춥지요?
(A: Hôm nay lạnh đúng không?)
B: 네, 정말 춥네요.
(B: Vâng, lạnh quá.)

A: 영호 씨는 정말 좋은 친구네요.
(A: Youngho thực sự là một người bạn tốt đó.)
B: 뭘요. 당연히 해야 일을 한 건데요.
(B: Cái gì chứ. Tớ chỉ làm việc mình phải làm thôi.)

A: 시험만 끝나면 방학이네요.
(A: Chỉ cần thi xong hết là đến kì nghỉ rồi nhỉ.)
B: 그렇게 좋아요? 저도 좋네요.
(B: Thích vậy á? Tớ cũng thích vậy lắm.)

2. Có thể dùng với dạng quá khứ 았 / 었 hoặc phỏng đoán 겠.

Ví dụ:

밖에 눈이 정말 많이 왔네요.
(Bên ngoài tuyết đã rơi nhiều đến thế nhỉ.)

A: 어제 아기 때문에 시간도 못 잤어요.
(A: Hôm qua vì tụi nhỏ mà tôi đã ngủ không nổi một tiếng đồng hồ.)
B: 오늘 많이 피곤하 겠네요.
(B: Vậy thì hôm nay sẽ mệt lắm đây.)

3. Phân biệt 군요 và 네요

군요 네요
Chủ yếu sử dụng trong văn viết.

Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc cảm thán trước việc gì mới bằng cách việc trực tiếp trải nghiệm hoặc nghe từ ai đó.

Ví dụ:

A: 이 식당에서 갈비 먹어 봤어요? 정말 맛있어요.
(A: Bạn đã ăn thử sườn ở nhà hàng này chưa? Ngon lắm.)
B: 그래요? 이 집갈비가 맛있군요. (O)
(B: Thế á? (Nghe bạn nói thế thì có vẻ) sườn của nhà hàng này ngon thật đó.)

=> Mặc dù người nói chưa thực sự ăn sườn nhưng nghe người bạn nói vậy và đồng tình nên câu này chúng ta có thể sử dụng 군요.
Chủ yếu sử dụng trong văn nói.

Không sử dụng khi người nói không trực tiếp trải nghiệm.

Ví dụ:

A: 이 식당에서 갈비 먹어 봤어요? 정말 맛있어요.
(A: Bạn đã ăn thử sườn ở nhà hàng này chưa? Ngon lắm.)
B: 그래요? 이 집 갈비가 맛있네요. (X)

=> Người nói chưa thực sự ăn sườn ở đó, mới chỉ nghe bạn nói vậy nên không sử dụng 네요.
Chỉ sử dụng khi người nói đã thực sự ăn ở đó rồi.
Được sử dụng khi nghĩ rằng người nghe có thể biết hoặc không biết, không quan trọng.

Ví dụ:

밖에 눈이 오는군요.
(Ngoài kia tuyết rơi kìa.)

=> Chỉ đơn giản là người nói cảm thán việc tuyết rơi cho người nghe.
Chủ yếu sử dụng khi nghĩ rằng đó cũng là việc người nghe không biết.

Ví dụ:

밖에 눈이 오네요.
(Ngoài kia tuyết rơi kìa.)

=> Người nói nghĩ rằng người nghe không biết về việc tuyết đang rơi.

Tổng hợp các NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN KHÁC sẽ được cập nhật tại ĐÂY, bạn hãy tham KHẢO thêm nếu cần nhé !!

error: Content is protected !!