Hechin Hyejin

HECHIN GROUP CO., LTD

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

NGỮ PHÁP
ĐỊNH NGỮ

1. GIỚI THIỆU
Định ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, tạo thành một cụm danh từ. Định ngữ kết hợp với động từ, tính từ.

Ví dụ:
어제 슬픈 영화를 봤어요.
(Hôm qua tôi đã xem bộ phim buồn.)

2. CÁCH DÙNG

Loại từ Hiện tại Quá khứ Tương lai
Động từ V
V는 + N

Diễn tả một hành động, trạng thái của danh từ đang diễn ra ở thời điểm hiện tại
V(으)ㄴ + N

Diễn tả một hành động, hoặc trạng thái của Danh từ đã xảy ra trong quá khứ.

* LƯU Ý : Những động từ miêu tả người nào đó đang mặc / đeo cái gì…. (입다, 쓰다, 끼다,...) khi kết hợp với ngữ pháp định ngữ, thông thường được dùng ở thì quá khứ.

Ví dụ:

정장을 입은 분이 사장님입니다.
(Người đang mặc vest giám đốc.)
V(으)ㄹ + N

Diễn tả hoặc dự đoán về một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
V có 받침 thì V은

Ví dụ:

받다 (nhận) + 은 => 받은

V không có 받침 thì Vㄴ

Ví dụ:

오다 (đến) + ㄴ => 온
V có 받침 thì V을

Ví dụ:

먹다 (ăn) + 을 => 먹을

V không có 받침 thì Vㄹ

Ví dụ:

하다 (làm) + ㄹ => 할
Trường hợp động từ là 이다 => N인 + N

Ví dụ:

의사인 친구가 있어요.
(Tôi có người bạn là bác sĩ.)
Ví dụ
책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요.
(Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai.)
제가 받은 선물은 소설이에요.
(Món quà mà tôi đã nhận là quyển tiểu thuyết.)

저는 베트남에서 온 투안입니다.
(Tôi là Tuấn đến từ Việt Nam.)
내일 먹을 음식이 뭐예요?
(Món ăn sẽ ăn vào ngày mai là gì vậy?)

내일 할 일이 아주 많아요.
(Công việc làm vào ngày mai rất nhiều.)
Tính từ A
A(으)ㄴ
Chia thành 2 trường hợp:

A có 받침 thì A은

Ví dụ:

높다 (cao) + 은 => 높은

A không có 받침 thì Aㄴ

Ví dụ:

비싸다 (rẻ) + ㄴ => 비싼

A kết thúc bằng 있다/없다 thì A는

Ví dụ:

멋있다 (ngầu, tuyệt) + 는 => 멋있는
Ví dụ
운동장에서 많은 사람들이 모였어요.
(Ở sân động đã có rất nhiều người tập trung lại.)

그 예쁜 여자가 내 여자 친구이에요.
(Cô gái xinh đẹp kia là bạn gái của tôi.)

맛있는 음식을 많이 샀어요.
(Tôi đã mua rất nhiều đồ ăn ngon.)

오늘은 일하는 날이 아닌 쉬는 날입니다.
(Hôm nay là ngày nghỉ chứ không phải là ngày làm việc.)

Tổng hợp các NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN KHÁC sẽ được cập nhật tại ĐÂY, bạn hãy tham KHẢO thêm nếu cần nhé !!

error: Content is protected !!