1. Diễn tả ý đồ hoặc mục đích thực hiện hành động nào đó. Cụ thể, chủ ngữ sẽ thực hiện hành động ở mệnh đề sau để đạt được ý đồ hay mục đích được nêu ra ở mệnh đề trước. Nghĩa tiếng Việt tương đương “LÀM GÌ ĐÓ ĐỂ / NHẰM ...”, “VÌ”, “ĐỂ”.
Cấu trúc: - N을/를 위해서 - V기 위해서 Có thể lược 서 mà nghĩa của câu không thay đổi.
Ví dụ:
건강을 위해서 매일 비타민을 먹고 있습니다. (Hàng ngày tôi uống vitamin vì sức khỏe.)
부모님은 저를 위해서 많은 희생을 하십니다. (Bố mẹ đã hy sinh rất nhiều cho tôi.)
군인은 나라를 위해서 일하는 사람입니다. (Quân nhân là người làm việc vì đất nước.)
훌륭한 스케이트 선수가 되기 위해 열심히 연습을 합니다. (Tôi tập luyện chăm chỉ để trở thành một vận động viên cừ khôi.)
오늘 회식은 신입 사원의 입사를 축하하기 위해서 하는 겁니다. (Bữa tiệc hôm nay là để chúc mừng sự gia nhập của các thành viên mới trong công ty.)
공항이나 호텔에 취직하기 위해서는 외국어를 잘해야 할 것 같아요. (Có lẽ phải có ngoại ngữ tốt để xin việc ở sân bay hay khách sạn.)
고향에 돌아가서 자영업을 하기 위해서 일을 열심히 배우고 있습니다. (Tôi đang cố gắng học việc một cách chăm chỉ để trở về quê hương làm công việc kinh doanh riêng.)
LƯU Ý: 기 위해서 không kết hợp trực tiếp với tính từ. Muốn KẾT HỢP VỚI TÍNH TỪ, chúng ta phải CHUYỂN TỪ TÍNH TỪ SANG ĐỘNG TỪ bằng cách gắn 아/어지다 sau đó thêm 기 위해서, để trở thành A아/어지기 위해서. Nghĩa tiếng Việt là “ĐỂ TRỞ NÊN ...”.
Ví dụ:
건강해지기 위해서 운동을 자주 해야 해요. (Nếu muốn khỏe mạnh hơn thì phải tập thể dục thường xuyên.)
2. Trong văn viết, hoặc văn phong trang trọng, thường sử dụng dưới dạng 기 위하여.
Ví dụ:
유학가기 위하여 한국어를 열심히 공부했습니다. (Tôi đã học hành tiếng Hàn chăm chỉ để đi du học.)
저는 건강을 지키기 위하여 매일 운동을 합니다. (Tôi tập luyện hàng ngày để giữ gìn sức khỏe.)
3. Trường hợp vế sau 기 위해(서) là danh từ, thì sử dụng dưới dạng định ngữ:
N을/를 위한 N V기 위한 N
Ví dụ:
공부를 잘하기 위한 방법을좀 알고 싶습니다. (Tôi muốn biết phương pháp để học tốt.)
어려운 사람을 돕기 위한 사람들의 노력이 보기 좋네요. (Thật tuyệt để xem những nỗ lực của mọi người để giúp đỡ người gặp khó khăn.)
이것은 오빠를 위한 거예요. (Cái này là cái mà dành cho anh.)
우리 가족의 미래를 위한 투자예요. (Đây là khoản đầu tư dành cho tương lai của gia đình mình.)
Tổng hợp các NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN KHÁC sẽ được cập nhật tại ĐÂY, bạn hãy tham KHẢO thêm nếu cần nhé !!