Hechin Hyejin

HECHIN GROUP CO., LTD

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

NGỮ PHÁP
V(으)ㄹ래요

1. Ở dạng câu trần thuật, V(으)ㄹ래요 được người nói sử dụng để diễn đạt ý định mục đích hay một sự sẵn sàng làm gì đó sau này. Dịch sang tiếng Việt là “TÔI MUỐN...”, “TÔI SẼ...”, “TÔI DỰ ĐỊNH...”.

Ví dụ:

혼자 할래요.
(Tôi sẽ làm một mình.)

나는 이제 잘래.
(Giờ tôi đi ngủ đây.)

난 그 사람 다시 안 만날래.
(Tôi sẽ không gặp người đó nữa.)

A: 저는 커피를 마실래요. 쿤 씨는요?
(A: Tôi định uống cà phê. Còn Kun thì sao?)
B: 저는 아이스크림을 먹을래요.
(B: Tôi sẽ ăn kem.)

2. Ở dạng câu hỏi, V(으)ㄹ래요? dùng để hỏi ý định, ý thích, nguyện vọng của người nghe để làm thứ gì đó.

Thường dùng kèm với 같이 để hỏi ý của người nghe về việc cùng nhau thực hiện một hành động nào đó, chủ yếu dùng trong mối quan hệ thân thiết.

Ví dụ:

너는 졸업 후에 뭐 할래?
(Tốt nghiệp xong, bạn sẽ làm gì?)

A: 뭐 먹을래?
(A: Bạn muốn ăn gì?)
B: 나는 비빔밥 먹을래.
(B: Tôi sẽ ăn cơm trộn.)

A: 우리 저녁먹으러 가는데, 너도 갈래?
(A: Tối nay chúng tôi đi ăn tối, bạn cùng đi chứ?)
B: 아니, 난 안 갈래.
(B: Không, tôi không đi đâu.)

저도 아직 안 먹었는데 우리와 같이 식사할래요?
(Tôi vẫn chưa ăn, bạn dùng bữa cùng chúng tôi nhé?)

저쪽에서 같이 사진을 찍을래요?
(Chúng ta chụp hình với nhau ở đằng kia nhé?)

저는 친구 몇 명이랑 제주도에 갈 거예요. 같이 갈래요?
(Tôi sẽ đi đảo Jeju cùng mấy người bạn. Anh có muốn đi cùng không?)

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng V지 않을래요? hoặc 안 V(으)ㄹ래요 thay cho V(으)ㄹ래요? mà không làm thay đổi nghĩa mặc dù ở hình thức phủ định.

Ví dụ:

한강에서 배를 타지 않을래요?
(Bạn không muốn đi Tàu trên sông Hàn à?
= Bạn muốn đi tàu trên sông Hàn không?)

Trong trường hợp sử dụng với người lạ, người lớn tuổi, người có địa vị xã hội cao nên dùng dạng kính ngữ V실래요? Biểu hiện này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh nhà hàng, quán ăn.

Ví dụ:

할아버지, 가실래요?
(Ông ơi, ông đi chứ ạ?)

아줌마, 얼음을 좀더 주실래요?
(Cô ơi, cho cháu thêm đá được không ạ?)

저기요, 여기 김치 좀 더 갖다 주실래요?
(Cô gì ơi, làm ơn đem tôi thêm chút kimchi được không ạ?)

3. V(으)ㄹ래(요) được dùng như câu đề nghị, mang nghĩa “LÀM ƠN”, “XIN VUI LÒNG”.

Ví dụ:

(지하철에서) 내리려고 하는데 좀 비켜 주실래요?
(Ở trên tàu điện) Làm ơn tránh ra được không ạ, tôi đang định xuống tàu.

시끄러우니까 조용히 할래요?
(Ồn ào quá, làm ơn trật tự được không?)

제 얘기 좀 들을래요?
(Làm ơn nghe tôi nói được không ạ?)

내일 시간 좀 내 줄래요?
(Ngày mai bạn dành chút thời gian được không ạ?)

Tổng hợp các NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN KHÁC sẽ được cập nhật tại ĐÂY, bạn hãy tham KHẢO thêm nếu cần nhé !!

error: Content is protected !!