Hechin Hyejin

HECHIN GROUP CO., LTD

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

NGỮ PHÁP
V고 나서

1. Dùng để nhấn mạnh một hành động xảy ra sau một hành động khác. Có mối quan hệ trước sau giữa hành động ở mệnh đề trước và mệnh đề sau. Nghĩa Tiếng Việt là “SAU KHI ... THÌ ...”

Cấu trúc này chỉ kết hợp với động từ.
Cấu trúc này chỉ được sử dụng trong văn nói.

Ví dụ:

일단 앉아 밥을 먹고 나서 다시 이야기 하자.
(Trước hết ngồi xuống ăn cơm đã rồi nói chuyện sau.)

숙제를 하고 나서 나가 놀았어요.
(Tôi đã đi ra ngoài chơi sau khi làm xong bài tập.)

저는 선생님의 말씀을 다 듣고 나서 질문을 했습니다.
(Tôi đã hỏi sau khi nghe thầy giáo giảng xong.)

일을 마치고 나서 친구들이랑 한잔을 했어요.
(Sau khi hoàn thành xong công việc, tôi đã đi làm vài chén với các bạn.)

친구가 떠나고 나서 내가 갑자지 외로워졌어요.
(Sau khi bạn tôi rời đi, tôi bỗng thấy thật cô đơn.)

그 소식을 듣고 나서 기분이 나빠졌어요.
(Sau khi nghe tin đó, tôi đã rất bực mình.)

LƯU Ý : Không kết hợp cấu trúc này với thì quá khứ -았/었- và tương lai -겠- trước 고 나서.

Ví dụ:

아침에 먹었고 나서 신문을 읽는다. (X)
=> 아침에 먹고 나서 신문을 읽는다. (O)
(Sáng nay ăn xong tôi đọc báo.)

주말 아침에 먹겠고 나서 신문을 읽겠어요. (X)
=> 주말 아침에 먹고 나서 신문을 읽겠어요. (O)
(Cuối tuần vào buổi sáng tôi sẽ ăn sáng rồi đọc báo.)

2. So sánh V고 나서 với V고서

Giống nhau:
Cả hai đều kiểu diễn đạt thực hiện một hành động xong rồi thực hiện một hành động khác.

Ví dụ:

그는 전화를 받고서 나갔다.
(Anh ta nhận điện thoại rồi đi ra ngoài.)

그는 전화를 박고 나서 나갔다.
(Anh ta nhận điện thoại rồi đi ra ngoài.)

Khác nhau:

V고서 V고 나서
Hành động hai vế phía trước và phía sau
có liên quan về mặt cách thức
(phương tiện) – phương pháp.
=> Nhấn mạnh vào cách thức, phương tiện
thực hiện hành động ở vế sau.

Ví dụ:

자동차를 몰고서 시내로 나갔다.
(Lái xe ô tô đi vào thành phố.)
=> Vế trước là cách thức (bằng xe ô tô)
để tiến hành vế sau (đi vào thành phố).
Tức là đi ô tô để vào thành phố.

창문을 열고서 보아라.
(Mở cửa ra để xem đi.)
=> Phương pháp là mở cửa ra nhằm mục đích
là xem cái gì đó ở vế sau.

그는 팔짱을 끼고서 나에게 말했다.
(Anh ta đứng khoanh tay nói với tôi.)
=> Nhấn mạnh là anh ấy không phải đứng nói bình thường mà là đứng khoanh tay.
Hành động hai vế phía trước và phía sau
chỉ đơn thuần có mối quan hệ trước sau.
=> Nhấn mạnh thứ tự hoàn thành của hành động.
Hành động ở phía trước diễn ra xong rồi
thì đến hành động ở vế sau.

Ví dụ:

자동차를 몰고 나서 시내로 나갔다.
(Lái xe ô tô rồi đi vào thành phố.)
=> Vế trước và vế sau chỉ là quan hệ về mặt trình tự,
tức là “lái xe ô tô rồi đi vào thành phố”,
tức là có thể lái xe đi đâu đó làm việc gì đó xong rồi mới đi vào thành phố.

창문을 열고 나서 보아라.
(Mở cửa ra xong rồi ngắm nhìn.)
=> Chỉ mang tính giới thiệu trình tự
hành động, đầu tiên mở cửa ra sau đó nhìn thứ gì đó.

Tổng hợp các NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN KHÁC sẽ được cập nhật tại ĐÂY, bạn hãy tham KHẢO thêm nếu cần nhé !!

error: Content is protected !!