Hechin Hyejin

HECHIN GROUP CO., LTD

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

NGỮ PHÁP
V,A(으)면

1. Sử dụng để đưa ra điều kiện về sự việc, tình huống xảy ra hằng ngày hoặc hành động có tính lặp đi lặp lại, hoặc giả định một sự việc chưa xảy ra. Dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “NẾU”, “KHI”.

Nếu phía trước là N thì dùng dạng N이라면.
Khi được dùng với nghĩa giả định, thường có các trạng từ như 혹시 và 만일 đi kèm.

Ví dụ:

아이스크림을 많이 먹으면 살이 쪄요.
(Nếu ăn nhiều kem thì sẽ tăng cân.)

지금 출발하면 3시에 도착할 수 있어요.
(Nếu bây giờ xuất phát thì có thể đến nơi lúc 3 giờ được.)

밤에 잠이 오지 않으면 텔레비전을 봐요.
(Ban đêm nếu không ngủ được thì tôi xem tivi.)

휴가철이라면 항상 비행기 표를 사기가 어려워요.
(Nếu là kì nghỉ lễ thì việc mua vé máy bay luôn luôn khó khăn.)

일이 즐거움이라면 인생은 낙원이다. 일이 의무이라면 인생은 지욱이다.
(Nếu công việc là niềm vui thì cuộc sống là thiên đường. Nếu công việc là nghĩa vụ thì cuộc sống là địa ngục.)

LƯU Ý:

A. Có thể sử dụng dạng quá khứ cho ĐỘNG TỪ / TÍNH TỪ ở mệnh đề điều kiện (V,A았/었으면) để thể hiện sự hối tiếc về quá khứ.

평소에 공부를 열심히 했으면 시험을 잘 봤을 거예요.
(Thường ngày nếu chăm chỉ học hành thì sẽ thi tốt rồi.)
=> Thực tế là đã thi không tốt.

키가 컸으면 농구 선수가 되었을 텐데 좀 아쉬워요.
(Nếu mà cao hơn có lẽ tôi đã trở thành cầu thủ bóng rổ, thật tiếc quá.)
=> Thực tế là đã không cao.

B. Không dùng dạng quá khứ cho ĐỘNG TỪ / TÍNH TỪ ở mệnh đề kết quả. Nếu dùng và hành động đó chỉ xảy ra một lần thì sử dụng V(으)ㄹ 때 thay cho V,A(으)면.

Ví dụ:

어제 영화를 보면 울었어요. (X)
=> 어제 영화를 볼 때 울었어요. (O)
(Tôi đã khóc khi xem phim hôm qua.)

C. Khi chủ ngữ của hai mệnh đề không đồng nhất thì dùng tiểu từ chủ ngữ 이/가 ở mệnh đề trước chứ không phải 은/는.

Ví dụ:

동생은 이야기하면 친구들이 웃어요. (X)
=> 동생이 이야기하면 친구들이 웃어요. (O)
(Khi em tôi nói chuyện thì các bạn nó cười.)

2. So sánh V,A(으)면 và V(으)ㄴ/A다면

So với 다면 thì chúng ta sử dụng (으)면 khi khả năng xảy ra việc gì đó cao hơn (tính khả thi cao hơn).


Ví dụ:

세계 여행을 하면 정말 재미있을 거예요.
(Nếu du lịch khắp thế giới thì sẽ thú vị lắm.)
=> Khả năng xảy ra cao, gần như là người nói có thể thực hiện được chuyến du lịch này và đưa ra nhận xét về nó.

세계 여행을 한다면 정말 재미있을 거예요.
(Nếu được du lịch khắp thế giới thì sẽ thú vị lắm.)
=> Khả năng xảy ra thấp, có thể coi là một điều ước của người nói vì người nói không có khả năng thực hiện.

3. So sánh V(으)려면 (LÀM GÌ ĐỂ LÀM GÌ) và V(으)면 (NẾU ... THÌ ...)

Với V(으)려면 thì vế sau là điều kiện của vế trước.
Còn với V(으)면 thì vế trước là điều kiện của vế sau.

Ví dụ:

해외여행을 가려면 여권이 있어야 해요.
(Nếu muốn đi du lịch nước ngoài thì cần có hộ chiếu.)

여권이 있으면 해외여행을 갈 수 있어요.
(Nếu có hộ chiếu thì có thể đi du lịch nước ngoài.)

Tổng hợp các NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN KHÁC sẽ được cập nhật tại ĐÂY, bạn hãy tham KHẢO thêm nếu cần nhé !!

error: Content is protected !!