Hechin Hyejin

HECHIN GROUP CO., LTD

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

bấm để NGHE/
TẮT nhạc !

TỔNG HỢP TỪ VỰNG HÁN HÀN THEO PHÁT ÂM
VỚI ... BỘ TỪ VỚI .... TỪ VỰNG

(*từ vựng trùng lặp không đáng kể)

NHỮNG TÀI LIỆU NÀY ĐƯỢC UPDATE TỪ

* Sưu tầm và tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau trên mọi nẻo đường Gu gồ.
*Tuy nhiên, không copy hoàn toàn mà đã qua check và chỉnh sửa tiếng Việt, tiếng Hàn
* Được thiết kế bởi @HechinHyejin​

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

Từ hán hàn
có phát âm vần

거 / 겨 / 계

Từ hán hàn
có phát âm vần

고 / 자

Từ hán hàn
có phát âm vần

고 / 꼬

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

개 / 교 / 규 / 그

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

기 / 나

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

나 / 내

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

노 / 느 / 다

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

다 / 대

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

대 / 더

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

도 / 마 / 매

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

무 / 모

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

무 / 미 / 바

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

바 / 배 / 버

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

버 / 볘 / 지

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

차 / 세 / 소

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

수 / 스 / 시

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

시 / 아

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

아 / 야 / 애

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

어 / 여

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

예 / 오 / 요

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

요 / 우

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

우 / 유

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

으 / 이

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

이 / 자

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

자 / 재 / 저

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

저 / 제

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

제 / 조 / 주

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

주 / 즈 / 지

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

차 / 처 / 표

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

표 / 하

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

하 / 해

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

해 / 혀

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

혀 / 호

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

후 / 효 / 희

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

사 / 서 / 새

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

서 / 세 / 타

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

타 / 태 / 투

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

트 / 파 / 펴

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

펴 / 폐 / 비

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

사 / 비

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

추 / 치

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

치 / 부

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

부 / 비 / 체

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

체 / 초

Từ vựng hán hàn
có phát âm vần

보 / 부

CHÚC BẠN HỌC TỐT !!

error: Content is protected !!