TỔNG HỢP TỪ VỰNG HÁN HÀN THEO PHÁT ÂM VỚI ... BỘ TỪ VỚI .... TỪ VỰNG
(*từ vựng trùng lặp không đáng kể)
NHỮNG TÀI LIỆU NÀY ĐƯỢC UPDATE TỪ
* Sưu tầm và tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau trên mọi nẻo đường Gu gồ. *Tuy nhiên, không copy hoàn toàn mà đã qua check và chỉnh sửa tiếng Việt, tiếng Hàn * Được thiết kế bởi @HechinHyejin
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
가
Từ hán hàn có phát âm vần
거 / 겨 / 계
Từ hán hàn có phát âm vần
고 / 자
Từ hán hàn có phát âm vần
고 / 꼬
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
구
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
개 / 교 / 규 / 그
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
기 / 나
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
나 / 내
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
노 / 느 / 다
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
다 / 대
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
대 / 더
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
도
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
도 / 마 / 매
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
무 / 모
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
무 / 미 / 바
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
바
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
바 / 배 / 버
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
버 / 볘 / 지
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
차 / 세 / 소
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
수 / 스 / 시
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
시 / 아
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
아 / 야 / 애
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
어 / 여
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
예 / 오 / 요
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
요 / 우
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
우 / 유
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
으 / 이
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
이
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
이 / 자
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
자
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
자 / 재 / 저
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
저
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
저 / 제
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
제 / 조 / 주
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
주
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
주 / 즈 / 지
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
차 / 처 / 표
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
표 / 하
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
하 / 해
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
해 / 혀
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
혀 / 호
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
호
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
후 / 효 / 희
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
사
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
사 / 서 / 새
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
서 / 세 / 타
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
타 / 태 / 투
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
트 / 파 / 펴
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
펴 / 폐 / 비
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
사 / 비
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
추 / 치
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
치 / 부
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
부 / 비 / 체
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
체 / 초
Từ vựng hán hàn có phát âm vần
보 / 부
CHÚC BẠN HỌC TỐT !!
error: Content is protected !!
Chào mừng mọi người đã đến với Website Hechin~~Nhập Email để nhận được những thông báo mới nhất và ĐỂ ĐI ĐẾN FILE TÀI LIỆU nhé~